Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nặn óc


[nặn óc]
Cudgel one's brains long and hard.
Nặn óc má»›i tìm được giải pháp cho vấn Ä‘á»
To cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question.



Cudgel one's brains long and hard
Nặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đỠTo cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.